Characters remaining: 500/500
Translation

eliezer wiesel

Academic
Friendly

Eliezer Wiesel (thường được gọi là Elie Wiesel) một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử, không phải một từ tiếng Anh thông thường, tên của một nhà văn, nhà hoạt động nhân quyền người sống sót sau thảm họa Holocaust. Ông sinh vào năm 1928 mất vào năm 2016. Elie Wiesel nổi tiếng với tác phẩm "Night", trong đó ông kể lại trải nghiệm của mình khi sống sót qua cuộc tẩy chay các cuộc sống trong trại tập trung.

Giải thích chi tiết:
  • Tên riêng: Eliezer Wiesel tên riêng, do đó không biến thể hay dạng số nhiều như các danh từ thông thường.
  • Ngữ cảnh: Tên của ông thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về Holocaust, nhân quyền, văn học, các vấn đề xã hội khác.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elie Wiesel wrote about his experiences during the Holocaust."
    • (Elie Wiesel đã viết về những trải nghiệm của ông trong thời kỳ Holocaust.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In his acceptance speech for the Nobel Peace Prize, Elie Wiesel emphasized the importance of remembering the past."
    • (Trong bài phát biểu nhận giải Nobel Hòa bình của mình, Elie Wiesel nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ghi nhớ quá khứ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Holocaust: Một thuật ngữ chỉ cuộc tẩy chay người Do Thái phải chịu đựng trong Thế chiến thứ hai.
  • Human rights: Quyền con người, những quyền cơ bản mọi người đều .
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Never forget: (Không bao giờ quên) - Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhắc nhở về Holocaust những bài học lịch sử.
  • Stand up against injustice: (Đứng lên chống lại bất công) - Một chủ đề chính trong công việc tác phẩm của Elie Wiesel.
Kết luận:

Eliezer Wiesel một nhân vật tầm ảnh hưởng lớn trong việc nâng cao nhận thức về nhân quyền lịch sử. Tên ông không chỉ một danh từ, còn mang ý nghĩa sâu sắc liên quan đến sự sống sót, đấu tranh cho công lý ghi nhớ quá khứ.

Noun
  1. giống elie wiesel

Comments and discussion on the word "eliezer wiesel"